Đơn hàng tối thiểu:
OK
584.601 ₫-991.280 ₫
/ Bộ
30 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
1.143.784 ₫-2.262.150 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
762.523 ₫-2.160.480 ₫
/ Mét vuông
20 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.095 ₫-915.027 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
889.610 ₫-1.016.697 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
864.192 ₫-1.016.697 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
482.931 ₫-2.262.150 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.372.541 ₫-1.652.132 ₫
/ Bộ
10 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
1.270.871 ₫-1.525.045 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
762.523 ₫-1.410.667 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.033.393 ₫-3.050.090 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.516.324 ₫
/ Bộ
30 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
1.258.162 ₫-1.779.219 ₫
/ Mét vuông
30 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
660.853 ₫-1.270.871 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
526.141 ₫-892.152 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.287.567 ₫-2.541.742 ₫
/ Cái
2 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
1.982.559 ₫-2.490.907 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
1.906.306 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
20.334 ₫-38.127 ₫
/ Kilogram
10000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.270.871 ₫-1.397.958 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
762.523 ₫-889.610 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
762.269 ₫-1.524.791 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
762.523 ₫-1.270.871 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.143.784 ₫-1.525.045 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
635.436 ₫-965.862 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
559.184 ₫-1.220.036 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
482.931 ₫-2.262.150 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
30.501 ₫-38.127 ₫
/ Kilogram
50 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.834.821 ₫-1.779.218.728 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
381.262 ₫-762.523 ₫
/ Mét
500 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
1.143.784 ₫-1.652.132 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
635.436 ₫-1.525.045 ₫
/ Mét vuông
800 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
3.304.264 ₫-6.608.527 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
1.372.541 ₫-1.677.550 ₫
/ Bộ
50 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
965.862 ₫-1.194.619 ₫
/ Centimét
200 Centimét
(Đơn hàng tối thiểu)
1.779.219 ₫-2.033.393 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
1.143.784 ₫-1.779.219 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
762.523 ₫-1.652.132 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
830.641 ₫-932.311 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
813.358 ₫-1.270.871 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.042.114 ₫-1.169.201 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Trung Quốc thiết kế hiện đại 1000 mét Vuông Xây Dựng thiết kế prefab hội thảo BV chứng minh thép kho
482.931 ₫-2.007.976 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Giá Nhà Máy Tùy Chỉnh Thép Heavy Duty Kho Lưu Trữ Nhiều Cấp Văn Phòng Nền Tảng Lửng Hệ Thống Giá Sàn
20.843 ₫-27.960 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
8.896.094 ₫-12.708.706 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.166.965 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
508.349 ₫-889.610 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
25.418 ₫-30.501 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.270.871 ₫-1.372.541 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu