Đơn hàng tối thiểu:
OK
48.383 ₫-56.023 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
8.148.715 ₫-8.912.657 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
17.826 ₫-22.919 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.706.903 ₫-17.799.849 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
67.481.545 ₫-68.500.134 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
15.278.841 ₫-20.371.787 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
10.186 ₫-15.279 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Gợn sóng nước trang trí Vàng tấm thép không gỉ 304 319 kim loại bảng tường thép không gỉ tấm 4mm dày
38.197.101 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.496.309 ₫-16.297.430 ₫
/ Tấn hệ mét
3 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
381.972 ₫-763.943 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
14.005.604 ₫-17.316.019 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.459.131 ₫-12.732.367 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.896.870 ₫-15.915.459 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.459.131 ₫-12.732.367 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.514.899 ₫-15.024.193 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
22.409 ₫
/ Tấm
50 Tấm
(Đơn hàng tối thiểu)
56.023 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.278.841 ₫-19.098.551 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
81.488 ₫-83.525 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
22.919 ₫-25.211 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
11.459.131 ₫-15.278.841 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
61.115.361 ₫-76.394.202 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.099 ₫-25.465 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
16.552.077 ₫-20.371.787 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1050 1060 1100 3003 tấm nhôm kim loại cuộn giá 4x8 feet tấm nhôm độ dày 0.3mm 0.4mm 5mm nhà sản xuất
51.184.115 ₫-53.730.589 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.892.031 ₫-13.165.268 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.961.550 ₫-14.896.870 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.092.947 ₫-15.278.841 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.533.488 ₫-15.788.135 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.459.131 ₫-16.552.077 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.459.131 ₫-19.862.493 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.185.894 ₫-15.278.841 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.185.894 ₫-15.278.841 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.987.015 ₫-13.496.309 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.695.189 ₫-12.223.073 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
29.029.797 ₫-30.812.328 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
52.967 ₫-63.662 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
2.547 ₫-20.372 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
15.278.841 ₫-20.371.787 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.367 ₫-7.640 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
1.527.885 ₫-2.546.474 ₫
/ Tấm
1 Tấm
(Đơn hàng tối thiểu)
25.464.734 ₫-30.557.681 ₫
/ Tấn
100 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.223.073 ₫-13.750.957 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
63.662 ₫-73.848 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
1.018.590 ₫-2.546.474 ₫
/ Kilogram
2 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.185.894 ₫-14.005.604 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
152.789 ₫-305.577 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
61.625 ₫-64.172 ₫
/ Kilogram
3000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu