Đơn hàng tối thiểu:
OK
40.240.073 ₫-43.296.281 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
30.563 ₫-38.203 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
305.621 ₫-458.432 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
31.836 ₫-45.844 ₫
/ Kilogram
3000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
30.563 ₫-38.203 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
30.562.081 ₫-35.655.761 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
48.389.961 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.562.081 ₫-43.296.281 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
44.570 ₫-50.428 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
16.146.966 ₫-22.030.167 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.109 ₫-58.578 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Vuông lục giác que không thanh 201 316L 303 304 thép không gỉ giá mỗi tấn thép không gỉ HST 300 loạt
48.109.809 ₫-58.297.169 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.468.401 ₫-38.202.601 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.108.921 ₫-38.202.601 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
72.584.941 ₫-76.405.201 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.656.649 ₫-56.030.481 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
31.835.501 ₫-42.022.861 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
28.015.241 ₫-50.936.801 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
36.930 ₫-38.203 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
28.016 ₫-43.297 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
68.764.681 ₫-73.858.361 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
45.843.121 ₫-71.311.521 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
52.464.905 ₫-57.176.559 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
45.844 ₫-50.937 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
33.109 ₫-40.750 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
33.108.921 ₫-38.202.601 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.108.921 ₫-35.401.077 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
AISI vuông phẳng hình lục giác Vòng thanh Hồ Sơ Giá 304 316 304L 316L 310 410 430 kênh thép không gỉ
33.108.921 ₫-40.749.441 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
26.563.542 ₫-29.110.382 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
64.944.421 ₫-66.217.841 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
42.022.861 ₫-47.116.541 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
71.057 ₫-74.368 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
31.835.501 ₫-38.202.601 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.468.401 ₫-45.843.121 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
28.015.241 ₫-45.843.121 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.108.921 ₫-38.202.601 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
48.389.961 ₫-50.936.801 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
35.655.761 ₫-66.217.841 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
26.741.821 ₫-59.850.741 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
48.389.961 ₫-58.577.321 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.884.089 ₫-34.382.341 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
77.679 ₫-118.429 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.937 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
56.030.481 ₫-61.124.161 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.202.601 ₫-45.843.121 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.121 ₫-25.214 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.202.601 ₫-45.843.121 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.102.849 ₫-5.761.462 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu