Đơn hàng tối thiểu:
OK
521.934 ₫-776.535 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
50.412 ₫-110.752 ₫
/ Kilogram
50 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
42.010 ₫-96.749 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
25.461 ₫-254.602 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
42.010 ₫-96.749 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
3.056 ₫-63.651 ₫
/ Mét
200 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
48.375 ₫-99.295 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.715 ₫-127.301 ₫
/ Kilogram
20 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
66.197 ₫-132.393 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
81.728 ₫-163.455 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
29.280 ₫-30.553 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
509.203 ₫-763.805 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.547 ₫-7.639 ₫
/ Cái
1000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
254.602 ₫-509.203 ₫
/ Mét khối
100 Mét khối
(Đơn hàng tối thiểu)
28.007 ₫-76.381 ₫
/ Kilogram
300 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
7.893 ₫-11.458 ₫
/ Cái
1000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
285.154 ₫-300.430 ₫
/ Cái
50 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
114.571 ₫-152.761 ₫
/ Kilogram
50 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.666 ₫-152.507 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
28.007 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
76.381 ₫-190.952 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
203.682 ₫-254.602 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
82.237 ₫-374.265 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
203.682 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
381.903 ₫-661.964 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.805 ₫-1.273.008 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
42.010 ₫-96.749 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
165.491 ₫-178.222 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
254.602 ₫-509.203 ₫
/ Mét
100 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
203.682 ₫-254.602 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
5.093 ₫-712.885 ₫
/ Mét
500 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
16.550 ₫-76.126 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
560.124 ₫-636.504 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.037 ₫-5.093 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
4.838 ₫-25.206 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
153.016 ₫-169.310 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
28.007 ₫-30.553 ₫
/ Cái
500 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
40.737 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.461 ₫-61.105 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sợi thủy tinh màu đen mẫu tấm G10 fr4 Epoxy sợi fr4 PCB Hội Đồng Quản Trị một lớp kính bảng fr4 16mm
50.921 ₫-89.111 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
47.611 ₫-99.040 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.461 ₫-254.602 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
1.018.406 ₫-1.273.008 ₫
/ Kilogram
200 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
96.749 ₫-127.301 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
4.838 ₫-6.111 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
509.203 ₫-636.504 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
254.602 ₫-509.203 ₫
/ Tấm
10 Tấm
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu