Đơn hàng tối thiểu:
OK
31.194.299 ₫-34.020.885 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
381.972 ₫-509.295 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
26.737.971 ₫-31.958.241 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
63.662 ₫-76.395 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
432.901 ₫-509.295 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
73.339 ₫-88.618 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
33.105 ₫-45.837 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
102.368.230 ₫-103.132.172 ₫
/ Tấn hệ mét
3 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
38.452 ₫-41.253 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
48.383 ₫-63.662 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.557.681 ₫-89.126.568 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
31.830.918 ₫-34.377.391 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.105 ₫-45.837 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
99.312.462 ₫-104.405.409 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.198 ₫-45.837 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
203.718 ₫-254.648 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
50.166 ₫-56.023 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.197.101 ₫-40.743.574 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.882 ₫-21.646 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.557.681 ₫-45.836.521 ₫
/ Tấn
17 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.279 ₫-20.372 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Tấm Thép Không Gỉ 3Mm 4Mm 5Mm 6Mm Ss Din 1.4301 1.4306 1.4404 1.4845 1.4571 304 304l 316l 310S 316ti
31.474.411 ₫-44.410.496 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
32.850 ₫-43.036 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.278.841 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
682.455 ₫-763.943 ₫
/ Kiloampe
1 Kiloampe
(Đơn hàng tối thiểu)
56.786.357 ₫-58.568.888 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.557.681 ₫-38.197.101 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.464.734 ₫-30.557.681 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
18.334.609 ₫-30.557.681 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.464.734 ₫-40.743.574 ₫
/ Tấn
28 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
203.718 ₫-254.648 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
20.371.787 ₫-31.830.918 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
45.836.521 ₫-63.661.835 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
24.191.498 ₫-26.737.971 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.105 ₫-58.569 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
32.034.635 ₫-48.357.530 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
95.748 ₫-143.876 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
42.424.247 ₫-48.357.530 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.706.396 ₫-43.264.583 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.918.261 ₫-26.737.971 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.558 ₫-45.837 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
39.521.267 ₫-40.106.956 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.464.734 ₫-29.284.444 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.104.154 ₫-38.197.101 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
43.264.583 ₫-48.357.530 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
31.830.918 ₫-63.661.835 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
39.088.367 ₫-47.364.405 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
21.645.024 ₫-28.011.208 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu